--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ôn đới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ôn đới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôn đới
Your browser does not support the audio element.
+ noun
temperate zone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôn đới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ôn đới"
:
ân ái
ăn nói
ăn hỏi
ăn hại
an ủi
Lượt xem: 938
Từ vừa tra
+
ôn đới
:
temperate zone
+
keo sơn
:
Very fastBạn keo sơnVery fast friendsTình nghĩa keo sơnVery fast attachment
+
cặp mạch
:
như cặp nhiệt
+
chờ xem
:
To wait and seechính sách chờ xemwait and see policy
+
bôi vôi
:
(từ cũ, nghĩa cũ) (Gọt gáy bôi vôi) To have one's nape shaven and marked with lime (a punishment which adulteresses were subjected to)